Hà Nội, tháng 7/2025 – Trong thời đại mà chuyển đổi số không còn là lựa chọn mà là điều tất yếu, hạ tầng viễn thông trở thành nền móng sống còn cho sự phát triển của mọi quốc gia. Ở Đông Nam Á – nơi vẫn còn nhiều khu vực chưa được phủ sóng ổn định – câu hỏi đặt ra là: Làm sao để rút ngắn khoảng cách số mà không phụ thuộc hoàn toàn vào hạ tầng cáp truyền thống?
Một phần của câu trả lời có thể đến từ vũ trụ. Và Spacebit, một startup công nghệ đến từ Hàn Quốc, đang đưa giải pháp đó đến Việt Nam – quốc gia được đánh giá là “cửa ngõ chiến lược” cho toàn khu vực.
Không gian không còn xa: Khi công nghệ vũ trụ bước vào đời sống
Ngày 7/2/2025, Spacebit ký kết Biên bản ghi nhớ hợp tác với Công ty Cổ phần Giải pháp Công nghệ Thông tin Quốc tế ITS – đơn vị duy nhất tại Việt Nam sở hữu giấy phép triển khai truyền thông quang không dây. Theo thỏa thuận, hai bên sẽ xây dựng hệ thống Internet mặt đất thế hệ 6G, dựa trên công nghệ truyền dẫn từng được sử dụng trong các nhiệm vụ liên lạc giữa vệ tinh và Trái Đất tại Hàn Quốc.
Dự án sẽ triển khai tại 24 địa điểm chiến lược trên cả nước, với mục tiêu thiết lập một mạng truyền thông tốc độ siêu cao, có thể hoạt động độc lập hoặc song song với mạng cáp quang hiện có. Đây là lần đầu tiên công nghệ truyền thông không gian được thương mại hóa tại một quốc gia Đông Nam Á.
Không chỉ đơn thuần là một hợp tác thương mại, đây còn là bước đi chiến lược, mở đầu cho mô hình hạ tầng lai – kết hợp giữa vệ tinh và mặt đất, mang lại khả năng kết nối nhanh, rộng và bền vững hơn trong tương lai gần.

ETRI – Từ phòng thí nghiệm đến ứng dụng thực tiễn
Đứng sau bước tiến công nghệ của Spacebit là Viện Nghiên cứu Điện tử và Viễn thông Hàn Quốc (ETRI) – một trong những tổ chức nghiên cứu công lập hàng đầu châu Á. Từ năm 2016, ETRI đã bắt đầu phát triển công nghệ AOWC (Adaptive Optical Wireless Communication), cho phép truyền dữ liệu ổn định ở tốc độ cao qua môi trường quang, ngay cả khi điều kiện địa lý hoặc thời tiết bất lợi.
Thay vì chỉ dừng lại ở nghiên cứu hàn lâm, ETRI lựa chọn chuyển giao công nghệ này cho khu vực tư nhân, và Spacebit là một trong những đối tác đầu tiên được trao quyền thương mại hóa. Mô hình này – nơi viện nghiên cứu không chỉ “bán công nghệ” mà còn đồng hành cùng startup để triển khai và mở rộng quốc tế – là xu hướng đang nổi tại Hàn Quốc, trong nỗ lực thúc đẩy đổi mới sáng tạo quốc gia.
Ông Park Jung-tae, CEO Spacebit, cho biết:
“Việt Nam là thị trường lý tưởng để khởi đầu. Không chỉ vì tiềm năng tăng trưởng, mà còn vì sự ủng hộ mạnh mẽ của Chính phủ cho chuyển đổi số. Chúng tôi tin rằng, từ đây, Spacebit có thể tiếp cận nhanh hơn với các thị trường tương tự trong khu vực.”

DTN – Internet không gian và khả năng kết nối bất chấp gián đoạn
Nếu AOWC là công nghệ truyền tải chủ lực, thì DTN (Delay/Disruption Tolerant Networking) là lớp nền tảng giúp duy trì kết nối trong mọi tình huống. Khác với mô hình internet truyền thống đòi hỏi kết nối liên tục, DTN hoạt động theo cơ chế “lưu – chuyển tiếp”: dữ liệu được lưu tại các điểm trung gian và sẽ tiếp tục truyền đi khi kết nối được thiết lập lại.
Đây chính là công nghệ đã được ETRI thử nghiệm thành công trong sứ mệnh Mặt Trăng Danuri – khi truyền tải video (bao gồm cả MV Dynamite của BTS) và ảnh từ khoảng cách hơn 1,2 triệu km về Trái Đất thông qua mạng lưới các “nút liên lạc” của NASA, KARI và ETRI.
Ông Lee Byeong-seon, Giám đốc Phòng Nghiên cứu Tải trọng Vệ tinh – ETRI, nhận định:
“DTN là xương sống của hệ thống internet không gian trong tương lai. Công nghệ này sẽ giúp kết nối được duy trì ngay cả trong môi trường khắc nghiệt nhất – từ không gian sâu đến vùng cực, từ bầu trời đến biển sâu.”
Không chỉ ứng dụng trong vũ trụ, DTN còn mở ra tiềm năng cho các lĩnh vực như quốc phòng, giám sát môi trường, liên lạc khẩn cấp, và các hệ thống tự hành (UAVs, xe tự lái).

Từ startup đến hệ sinh thái viễn thông mới: Vai trò của Việt Nam trong bản đồ truyền thông thế giới
Spacebit không chỉ triển khai hạ tầng mặt đất mà còn có kế hoạch phát triển vệ tinh ảo, tiến tới vệ tinh vật lý để thiết lập mô hình viễn thông đa lớp – giúp tăng tốc độ truyền tải, giảm chi phí vận hành, và đảm bảo tính ổn định cho mạng lưới.
Việc chọn Việt Nam làm bàn đạp cho chiến lược này không phải là ngẫu nhiên. Việt Nam có vị trí địa lý chiến lược, hạ tầng pháp lý đang được hoàn thiện nhanh chóng, và đặc biệt là nhu cầu số hóa rất lớn ở cả đô thị lẫn nông thôn.
Đại diện ITS Việt Nam chia sẻ:
“Chúng tôi tin rằng công nghệ truyền thông không gian không chỉ phục vụ cho các ngành công nghệ cao, mà còn giúp người dân ở những nơi khó tiếp cận hạ tầng – như miền núi, hải đảo – được kết nối tốt hơn.”
Kết luận: Hướng tới chuẩn truyền thông thế hệ mới
Dự án hợp tác giữa Spacebit – ITS – ETRI là ví dụ tiêu biểu cho mô hình hợp tác công – tư – nghiên cứu trong kỷ nguyên deeptech. Từ một phòng thí nghiệm tại Hàn Quốc, công nghệ đã vượt khỏi rào cản lý thuyết để bước vào ứng dụng thực tiễn tại Việt Nam – nơi có đầy đủ tiềm năng trở thành trung tâm thử nghiệm và phát triển các chuẩn truyền thông tương lai của khu vực.
Trong tương lai gần, khi Internet không còn giới hạn ở mặt đất, những quốc gia sớm đón nhận công nghệ truyền thông không gian sẽ nắm lợi thế hạ tầng rõ rệt – không chỉ về tốc độ kết nối, mà còn về khả năng tiếp cận mọi tầng lớp xã hội, ở mọi vùng miền.
Thanh Trúc